86
LB
L. Digne
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Digne
LB 86
|
|
20.07.1993
178cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
25
76
78
79
79
80
78
81
80
80
80
80
83
83
83
83
80
Tốc độ
80
Sút
71
Chuyền bóng
81
Rê bóng
80
Phòng thủ
81
Thể chất
77
Tốc độ
80
Tăng tốc
80
Dứt điểm
64
Lực sút
84
Sút xa
78
Chọn vị trí
75
Vô lê
71
Penalty
64
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
88
Chuyền dài
75
Đá phạt
84
Sút xoáy
84
Rê bóng
80
Giữ bóng
84
Khéo léo
72
Thăng bằng
80
Phản ứng
84
Kèm người
80
Lấy bóng
84
Cắt bóng
83
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
72
Thể lực
87
Quyết đoán
78
Nhảy
92
Bình tĩnh
82
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
19
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Xoạc bóng ( AI )
Tạt bóng sớm ( AI )
Xem Lucas Digne mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Aston Villa
2018~ Everton
2018~2022 Everton
2016~2018 FC Barcelona
2015~2016 Roma FC
2013~2016 Paris Saint-Germain
2011~2013 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%