97
LB
L. Digne
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Digne
LB 97
|
|
20.07.1993
178cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
2
Level
22
88
88
88
88
89
87
93
89
89
94
94
94
94
93
93
94
Tốc độ
93
Sút
82
Chuyền bóng
89
Rê bóng
89
Phòng thủ
96
Thể chất
90
Tốc độ
92
Tăng tốc
95
Dứt điểm
78
Lực sút
92
Sút xa
85
Chọn vị trí
89
Vô lê
74
Penalty
73
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
94
Chuyền dài
92
Đá phạt
96
Sút xoáy
90
Rê bóng
86
Giữ bóng
93
Khéo léo
88
Thăng bằng
96
Phản ứng
94
Kèm người
96
Lấy bóng
96
Cắt bóng
97
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
87
Thể lực
91
Quyết đoán
98
Nhảy
98
Bình tĩnh
84
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Lucas Digne mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Aston Villa
2018~ Everton
2018~2022 Everton
2016~2018 FC Barcelona
2015~2016 Roma FC
2013~2016 Paris Saint-Germain
2011~2013 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%