79
LW
M. Terrier
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Terrier
LW 79 ST 78 LM 78
|
|
04.03.1997
184cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
22
75
76
76
76
70
76
57
75
75
50
50
57
57
60
60
50
Tốc độ
81
Sút
75
Chuyền bóng
73
Rê bóng
75
Phòng thủ
39
Thể chất
65
Tốc độ
81
Tăng tốc
81
Dứt điểm
78
Lực sút
77
Sút xa
74
Chọn vị trí
79
Vô lê
67
Penalty
64
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
70
Chuyền dài
70
Đá phạt
57
Sút xoáy
74
Rê bóng
75
Giữ bóng
77
Khéo léo
74
Thăng bằng
67
Phản ứng
75
Kèm người
39
Lấy bóng
36
Cắt bóng
33
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Quyết đoán
57
Nhảy
67
Bình tĩnh
78
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
20
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Xem Martin Terrier mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Bayer 04 Leverkusen
2020~ stad wren
2020~2024 stad wren
2018~2018 RC Strasbourg
2018~2020 Olympique Lyon
2017~2018 RC Strasbourg
2016~2018 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%