97
CAM
M. Terrier
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Terrier
CAM 97 LW 96
|
|
04.03.1997
184cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
21
92
94
93
93
88
94
74
93
93
67
67
72
72
75
75
67
Tốc độ
95
Sút
92
Chuyền bóng
91
Rê bóng
93
Phòng thủ
54
Thể chất
85
Tốc độ
95
Tăng tốc
96
Dứt điểm
94
Lực sút
92
Sút xa
94
Chọn vị trí
96
Vô lê
85
Penalty
83
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
88
Chuyền dài
91
Đá phạt
74
Sút xoáy
93
Rê bóng
94
Giữ bóng
94
Khéo léo
91
Thăng bằng
86
Phản ứng
93
Kèm người
51
Lấy bóng
52
Cắt bóng
46
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
85
Thể lực
87
Quyết đoán
82
Nhảy
89
Bình tĩnh
96
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Xem Martin Terrier mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Bayer 04 Leverkusen
2020~ stad wren
2020~2024 stad wren
2018~2018 RC Strasbourg
2018~2020 Olympique Lyon
2017~2018 RC Strasbourg
2016~2018 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%