88
LW
M. Terrier
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Terrier
LW
88
ST
88
184cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
28
85
85
85
85
79
84
65
84
84
59
60
65
65
67
67
59
Tốc độ
90
Sút
86
Chuyền bóng
81
Rê bóng
84
Phòng thủ
46
Thể chất
76
Tốc độ
91
Tăng tốc
89
Dứt điểm
89
Lực sút
85
Sút xa
86
Chọn vị trí
86
Vô lê
83
Penalty
79
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
79
Chuyền dài
79
Đá phạt
66
Sút xoáy
83
Rê bóng
85
Giữ bóng
86
Khéo léo
79
Thăng bằng
77
Phản ứng
84
Kèm người
45
Lấy bóng
42
Cắt bóng
39
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
81
Thể lực
79
Quyết đoán
63
Nhảy
79
Bình tĩnh
83
TM đổ người
25
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
26
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2020~ | stad wren | |
2020~2024 | stad wren | |
2018~2018 | RC Strasbourg | |
2018~2020 | Olympique Lyon | |
2017~2018 | RC Strasbourg | |
2016~2018 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |