88
LW
M. Terrier
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Terrier
LW 88 ST 88
|
|
04.03.1997
184cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
28
85
85
85
85
79
84
65
84
84
59
60
65
65
67
67
59
Tốc độ
90
Sút
86
Chuyền bóng
81
Rê bóng
84
Phòng thủ
46
Thể chất
76
Tốc độ
91
Tăng tốc
89
Dứt điểm
89
Lực sút
85
Sút xa
86
Chọn vị trí
86
Vô lê
83
Penalty
79
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
79
Chuyền dài
79
Đá phạt
66
Sút xoáy
83
Rê bóng
85
Giữ bóng
86
Khéo léo
79
Thăng bằng
77
Phản ứng
84
Kèm người
45
Lấy bóng
42
Cắt bóng
39
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
81
Thể lực
79
Quyết đoán
63
Nhảy
79
Bình tĩnh
83
TM đổ người
25
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
26
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Xem Martin Terrier mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Bayer 04 Leverkusen
2020~ stad wren
2020~2024 stad wren
2018~2018 RC Strasbourg
2018~2020 Olympique Lyon
2017~2018 RC Strasbourg
2016~2018 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%