72
LW
M. Terrier
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Terrier
LW 72 ST 72
|
|
04.03.1997
184cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
12
69
69
69
69
63
69
49
68
68
44
44
48
48
51
51
44
Tốc độ
71
Sút
70
Chuyền bóng
65
Rê bóng
68
Phòng thủ
30
Thể chất
61
Tốc độ
72
Tăng tốc
71
Dứt điểm
73
Lực sút
69
Sút xa
70
Chọn vị trí
71
Vô lê
69
Penalty
63
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
63
Chuyền dài
63
Đá phạt
50
Sút xoáy
67
Rê bóng
70
Giữ bóng
71
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Phản ứng
66
Kèm người
29
Lấy bóng
26
Cắt bóng
23
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
65
Thể lực
63
Quyết đoán
49
Nhảy
75
Bình tĩnh
69
TM đổ người
9
TM bắt bóng
3
TM phát bóng
10
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
3
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Martin Terrier mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Bayer 04 Leverkusen
2020~ stad wren
2020~2024 stad wren
2018~2018 RC Strasbourg
2018~2020 Olympique Lyon
2017~2018 RC Strasbourg
2016~2018 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%