72
LW
M. Terrier
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Terrier
LW
72
ST
72
184cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
12
69
69
69
69
63
69
49
68
68
44
44
48
48
51
51
44
Tốc độ
71
Sút
70
Chuyền bóng
65
Rê bóng
68
Phòng thủ
30
Thể chất
61
Tốc độ
72
Tăng tốc
71
Dứt điểm
73
Lực sút
69
Sút xa
70
Chọn vị trí
71
Vô lê
69
Penalty
63
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
63
Chuyền dài
63
Đá phạt
50
Sút xoáy
67
Rê bóng
70
Giữ bóng
71
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Phản ứng
66
Kèm người
29
Lấy bóng
26
Cắt bóng
23
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
65
Thể lực
63
Quyết đoán
49
Nhảy
75
Bình tĩnh
69
TM đổ người
9
TM bắt bóng
3
TM phát bóng
10
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
3
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2020~ | stad wren | |
2020~2024 | stad wren | |
2018~2018 | RC Strasbourg | |
2018~2020 | Olympique Lyon | |
2017~2018 | RC Strasbourg | |
2016~2018 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |