88
LW
M. Terrier
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Terrier
LW
88
ST
85
184cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
15
82
84
85
85
77
84
61
84
84
54
54
62
62
65
65
54
Tốc độ
94
Sút
81
Chuyền bóng
80
Rê bóng
84
Phòng thủ
39
Thể chất
72
Tốc độ
96
Tăng tốc
93
Dứt điểm
84
Lực sút
81
Sút xa
82
Chọn vị trí
84
Vô lê
74
Penalty
67
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
82
Chuyền dài
75
Đá phạt
63
Sút xoáy
82
Rê bóng
85
Giữ bóng
85
Khéo léo
83
Thăng bằng
74
Phản ứng
81
Kèm người
38
Lấy bóng
34
Cắt bóng
31
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
74
Thể lực
78
Quyết đoán
64
Nhảy
71
Bình tĩnh
83
TM đổ người
12
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
13
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2020~ | stad wren | |
2020~2024 | stad wren | |
2018~2018 | RC Strasbourg | |
2018~2020 | Olympique Lyon | |
2017~2018 | RC Strasbourg | |
2016~2018 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |