92
ST
M. Terrier
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Terrier
ST
92
LM
92
184cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
33
89
90
89
89
84
89
70
89
89
65
65
70
70
72
72
65
Tốc độ
92
Sút
90
Chuyền bóng
86
Rê bóng
90
Phòng thủ
51
Thể chất
83
Tốc độ
93
Tăng tốc
92
Dứt điểm
92
Lực sút
90
Sút xa
91
Chọn vị trí
89
Vô lê
90
Penalty
84
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
84
Chuyền dài
84
Đá phạt
71
Sút xoáy
88
Rê bóng
91
Giữ bóng
92
Khéo léo
84
Thăng bằng
83
Phản ứng
87
Kèm người
50
Lấy bóng
47
Cắt bóng
44
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
86
Thể lực
86
Quyết đoán
70
Nhảy
96
Bình tĩnh
90
TM đổ người
30
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
31
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2020~ | stad wren | |
2020~2024 | stad wren | |
2018~2018 | RC Strasbourg | |
2018~2020 | Olympique Lyon | |
2017~2018 | RC Strasbourg | |
2016~2018 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |