92
ST
M. Terrier
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Terrier
ST 92 LM 92
|
|
04.03.1997
184cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
33
89
90
89
89
84
89
70
89
89
65
65
70
70
72
72
65
Tốc độ
92
Sút
90
Chuyền bóng
86
Rê bóng
90
Phòng thủ
51
Thể chất
83
Tốc độ
93
Tăng tốc
92
Dứt điểm
92
Lực sút
90
Sút xa
91
Chọn vị trí
89
Vô lê
90
Penalty
84
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
84
Chuyền dài
84
Đá phạt
71
Sút xoáy
88
Rê bóng
91
Giữ bóng
92
Khéo léo
84
Thăng bằng
83
Phản ứng
87
Kèm người
50
Lấy bóng
47
Cắt bóng
44
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
86
Thể lực
86
Quyết đoán
70
Nhảy
96
Bình tĩnh
90
TM đổ người
30
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
31
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Xem Martin Terrier mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Bayer 04 Leverkusen
2020~ stad wren
2020~2024 stad wren
2018~2018 RC Strasbourg
2018~2020 Olympique Lyon
2017~2018 RC Strasbourg
2016~2018 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%