108
LW
M. Terrier
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Terrier
LW 108 ST 108
|
|
04.03.1997
184cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
105
105
105
105
99
105
87
103
103
81
81
86
86
88
88
81
Tốc độ
105
Sút
108
Chuyền bóng
101
Rê bóng
103
Phòng thủ
70
Thể chất
94
Tốc độ
104
Tăng tốc
107
Dứt điểm
111
Lực sút
107
Sút xa
111
Chọn vị trí
109
Vô lê
96
Penalty
102
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
96
Chuyền dài
99
Đá phạt
92
Sút xoáy
110
Rê bóng
103
Giữ bóng
105
Khéo léo
106
Thăng bằng
101
Phản ứng
106
Kèm người
71
Lấy bóng
71
Cắt bóng
52
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
89
Thể lực
103
Quyết đoán
100
Nhảy
94
Bình tĩnh
106
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 51 - Lẻ 11
Xem Martin Terrier mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Bayer 04 Leverkusen
2020~ stad wren
2020~2024 stad wren
2018~2018 RC Strasbourg
2018~2020 Olympique Lyon
2017~2018 RC Strasbourg
2016~2018 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%