108
LW
M. Terrier
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Terrier
LW
108
ST
108
184cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
105
105
105
105
99
105
87
103
103
81
81
86
86
88
88
81
Tốc độ
105
Sút
108
Chuyền bóng
101
Rê bóng
103
Phòng thủ
70
Thể chất
94
Tốc độ
104
Tăng tốc
107
Dứt điểm
111
Lực sút
107
Sút xa
111
Chọn vị trí
109
Vô lê
96
Penalty
102
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
96
Chuyền dài
99
Đá phạt
92
Sút xoáy
110
Rê bóng
103
Giữ bóng
105
Khéo léo
106
Thăng bằng
101
Phản ứng
106
Kèm người
71
Lấy bóng
71
Cắt bóng
52
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
89
Thể lực
103
Quyết đoán
100
Nhảy
94
Bình tĩnh
106
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 51 - Lẻ 11
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2020~ | stad wren | |
2020~2024 | stad wren | |
2018~2018 | RC Strasbourg | |
2018~2020 | Olympique Lyon | |
2017~2018 | RC Strasbourg | |
2016~2018 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |