91
LM
M. Terrier
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Terrier
LM 91 ST 92
|
|
04.03.1997
184cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
31
89
89
88
88
82
88
68
88
88
63
63
68
68
71
71
63
Tốc độ
92
Sút
90
Chuyền bóng
84
Rê bóng
88
Phòng thủ
49
Thể chất
81
Tốc độ
93
Tăng tốc
91
Dứt điểm
93
Lực sút
88
Sút xa
89
Chọn vị trí
90
Vô lê
88
Penalty
82
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
82
Chuyền dài
82
Đá phạt
69
Sút xoáy
86
Rê bóng
89
Giữ bóng
90
Khéo léo
82
Thăng bằng
81
Phản ứng
87
Kèm người
48
Lấy bóng
45
Cắt bóng
42
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
84
Thể lực
86
Quyết đoán
68
Nhảy
94
Bình tĩnh
88
TM đổ người
28
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
29
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Martin Terrier mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Bayer 04 Leverkusen
2020~ stad wren
2020~2024 stad wren
2018~2018 RC Strasbourg
2018~2020 Olympique Lyon
2017~2018 RC Strasbourg
2016~2018 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%