91
LM
M. Terrier
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Terrier
LM
91
ST
92
184cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
31
89
89
88
88
82
88
68
88
88
63
63
68
68
71
71
63
Tốc độ
92
Sút
90
Chuyền bóng
84
Rê bóng
88
Phòng thủ
49
Thể chất
81
Tốc độ
93
Tăng tốc
91
Dứt điểm
93
Lực sút
88
Sút xa
89
Chọn vị trí
90
Vô lê
88
Penalty
82
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
82
Chuyền dài
82
Đá phạt
69
Sút xoáy
86
Rê bóng
89
Giữ bóng
90
Khéo léo
82
Thăng bằng
81
Phản ứng
87
Kèm người
48
Lấy bóng
45
Cắt bóng
42
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
84
Thể lực
86
Quyết đoán
68
Nhảy
94
Bình tĩnh
88
TM đổ người
28
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
29
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2020~ | stad wren | |
2020~2024 | stad wren | |
2018~2018 | RC Strasbourg | |
2018~2020 | Olympique Lyon | |
2017~2018 | RC Strasbourg | |
2016~2018 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |