![](/client/img/card/19pla.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/10000/9762.png?t=20220221)
83
GK
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team710.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1409.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
11
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club140.png?t=20220221)
![](/client/img/bg_position.png)
80
33
36
36
36
40
39
37
38
38
33
33
34
34
34
34
33
TM Đổ người
81
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
79
TM Phản xạ
83
Tốc độ
52
TM chọn vị trí
81
Tốc độ
55
Tăng tốc
49
Dứt điểm
25
Lực sút
27
Sút xa
25
Chọn vị trí
26
Vô lê
24
Penalty
31
Chuyền ngắn
42
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
30
Chuyền dài
45
Đá phạt
27
Sút xoáy
29
Rê bóng
25
Giữ bóng
23
Khéo léo
44
Thăng bằng
59
Phản ứng
74
Kèm người
25
Lấy bóng
26
Cắt bóng
23
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
55
Thể lực
46
Quyết đoán
43
Nhảy
72
Bình tĩnh
64
TM đổ người
81
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
79
TM phản xạ
83
TM chọn vị trí
81
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2019~ |
![]() |
|
2019~2022 |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
|
2014~2018 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |