85
GK
Pau López
12
82
37
40
40
40
44
43
41
42
42
37
37
38
38
38
38
37
TM Đổ người
84
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
77
TM Phản xạ
85
Tốc độ
56
TM chọn vị trí
84
Tốc độ
59
Tăng tốc
53
Dứt điểm
29
Lực sút
31
Sút xa
29
Chọn vị trí
30
Vô lê
28
Penalty
35
Chuyền ngắn
46
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
34
Chuyền dài
49
Đá phạt
31
Sút xoáy
33
Rê bóng
29
Giữ bóng
27
Khéo léo
48
Thăng bằng
63
Phản ứng
78
Kèm người
29
Lấy bóng
30
Cắt bóng
27
Đánh đầu
26
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
59
Thể lực
50
Quyết đoán
47
Nhảy
76
Bình tĩnh
68
TM đổ người
84
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
77
TM phản xạ
85
TM chọn vị trí
84
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Olympique Marseille | |
2021~ | Olympique Marseille | |
2021~2022 | Olympique Marseille | |
2019~ | Roma FC | |
2019~2022 | Roma FC | |
2018~2019 | Real Betis | |
2016~2017 | Tottenham Hotspur | |
2014~2018 | RCD Espanyol |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |