79
GK
Pau López
10
76
29
32
32
32
36
35
33
34
34
29
29
30
30
30
30
29
TM Đổ người
77
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
75
TM Phản xạ
77
Tốc độ
48
TM chọn vị trí
78
Tốc độ
51
Tăng tốc
45
Dứt điểm
21
Lực sút
23
Sút xa
21
Chọn vị trí
22
Vô lê
20
Penalty
27
Chuyền ngắn
38
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
26
Chuyền dài
41
Đá phạt
23
Sút xoáy
25
Rê bóng
21
Giữ bóng
19
Khéo léo
40
Thăng bằng
55
Phản ứng
70
Kèm người
21
Lấy bóng
22
Cắt bóng
19
Đánh đầu
18
Xoạc bóng
14
Sức mạnh
51
Thể lực
42
Quyết đoán
39
Nhảy
65
Bình tĩnh
60
TM đổ người
77
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
75
TM phản xạ
77
TM chọn vị trí
78
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Olympique Marseille | |
2021~ | Olympique Marseille | |
2021~2022 | Olympique Marseille | |
2019~ | Roma FC | |
2019~2022 | Roma FC | |
2018~2019 | Real Betis | |
2016~2017 | Tottenham Hotspur | |
2014~2018 | RCD Espanyol |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |