![](/client/img/card/live.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/14000/13209.png?t=20231127)
74
GK
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team710.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1578.jpg?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
5
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club140.png?t=20220221)
![](/client/img/bg_position.png)
71
32
36
34
34
42
40
36
37
37
27
27
29
29
31
31
27
TM Đổ người
71
TM bắt bóng
71
TM phát bóng
73
TM Phản xạ
73
Tốc độ
44
TM chọn vị trí
72
Tốc độ
47
Tăng tốc
41
Dứt điểm
17
Lực sút
56
Sút xa
17
Chọn vị trí
18
Vô lê
16
Penalty
23
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
22
Chuyền dài
49
Đá phạt
19
Sút xoáy
21
Rê bóng
17
Giữ bóng
40
Khéo léo
36
Thăng bằng
51
Phản ứng
66
Kèm người
17
Lấy bóng
18
Cắt bóng
15
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
47
Thể lực
38
Quyết đoán
35
Nhảy
54
Bình tĩnh
56
TM đổ người
71
TM bắt bóng
71
TM phát bóng
73
TM phản xạ
73
TM chọn vị trí
72
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Thủ môn quét Thủ môn quét](/client/img/traits/thu-mon-quet.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2019~ |
![]() |
|
2019~2022 |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
|
2014~2018 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |