![](/client/img/card/boe.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/54000/53178.png?t=20220417)
76
GK
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team710.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1521.png?t=20220416)
![](/client/img/ico_pay.png)
7
![](/client/img/card/boe_big.png)
![](/client/img/bg_position.png)
73
29
33
33
33
37
36
33
35
35
29
29
30
30
31
31
29
TM Đổ người
73
TM bắt bóng
76
TM phát bóng
70
TM Phản xạ
74
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
73
Tốc độ
53
Tăng tốc
46
Dứt điểm
20
Lực sút
22
Sút xa
23
Chọn vị trí
21
Vô lê
18
Penalty
31
Chuyền ngắn
39
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
25
Chuyền dài
44
Đá phạt
22
Sút xoáy
24
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Khéo léo
49
Thăng bằng
59
Phản ứng
72
Kèm người
23
Lấy bóng
21
Cắt bóng
17
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
53
Thể lực
43
Quyết đoán
40
Nhảy
72
Bình tĩnh
63
TM đổ người
73
TM bắt bóng
76
TM phát bóng
70
TM phản xạ
74
TM chọn vị trí
73
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2019~ |
![]() |
|
2019~2022 |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
|
2014~2018 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |