![](/client/img/card/spl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/55000/54914.png?t=20221224)
100
GK
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team710.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1571.png?t=20220922)
![](/client/img/ico_pay.png)
17
![](/client/img/card/spl_big.png)
![](/client/img/bg_position.png)
97
39
42
42
42
46
45
44
44
44
40
40
41
41
42
42
40
TM Đổ người
98
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
97
TM Phản xạ
100
Tốc độ
59
TM chọn vị trí
98
Tốc độ
63
Tăng tốc
55
Dứt điểm
32
Lực sút
29
Sút xa
25
Chọn vị trí
29
Vô lê
28
Penalty
35
Chuyền ngắn
46
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
35
Chuyền dài
50
Đá phạt
33
Sút xoáy
32
Rê bóng
28
Giữ bóng
25
Khéo léo
49
Thăng bằng
66
Phản ứng
97
Kèm người
30
Lấy bóng
33
Cắt bóng
31
Đánh đầu
29
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
63
Thể lực
55
Quyết đoán
49
Nhảy
81
Bình tĩnh
75
TM đổ người
98
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
97
TM phản xạ
100
TM chọn vị trí
98
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![TM cản tạt bóng TM cản tạt bóng](/client/img/traits/tm-can-tat-bong.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2019~ |
![]() |
|
2019~2022 |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
|
2014~2018 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |