87
GK
Pau López
13
84
45
49
47
47
55
53
49
50
50
41
41
42
42
44
44
41
TM Đổ người
86
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
83
TM Phản xạ
87
Tốc độ
58
TM chọn vị trí
87
Tốc độ
61
Tăng tốc
55
Dứt điểm
31
Lực sút
66
Sút xa
31
Chọn vị trí
32
Vô lê
30
Penalty
37
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
36
Chuyền dài
63
Đá phạt
33
Sút xoáy
35
Rê bóng
31
Giữ bóng
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
65
Phản ứng
71
Kèm người
31
Lấy bóng
32
Cắt bóng
29
Đánh đầu
28
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
61
Thể lực
52
Quyết đoán
49
Nhảy
78
Bình tĩnh
70
TM đổ người
86
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
83
TM phản xạ
87
TM chọn vị trí
87
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Olympique Marseille | |
2021~ | Olympique Marseille | |
2021~2022 | Olympique Marseille | |
2019~ | Roma FC | |
2019~2022 | Roma FC | |
2018~2019 | Real Betis | |
2016~2017 | Tottenham Hotspur | |
2014~2018 | RCD Espanyol |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |