93
GK
Pau López
14
90
28
31
31
31
35
34
31
33
33
27
27
28
28
29
29
27
TM Đổ người
89
TM bắt bóng
92
TM phát bóng
87
TM Phản xạ
94
Tốc độ
48
TM chọn vị trí
89
Tốc độ
51
Tăng tốc
44
Dứt điểm
18
Lực sút
20
Sút xa
17
Chọn vị trí
19
Vô lê
16
Penalty
24
Chuyền ngắn
37
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
23
Chuyền dài
40
Đá phạt
20
Sút xoáy
22
Rê bóng
17
Giữ bóng
15
Khéo léo
39
Thăng bằng
56
Phản ứng
85
Kèm người
18
Lấy bóng
19
Cắt bóng
15
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
51
Thể lực
41
Quyết đoán
38
Nhảy
70
Bình tĩnh
61
TM đổ người
89
TM bắt bóng
92
TM phát bóng
87
TM phản xạ
94
TM chọn vị trí
89
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Olympique Marseille | |
2021~ | Olympique Marseille | |
2021~2022 | Olympique Marseille | |
2019~ | Roma FC | |
2019~2022 | Roma FC | |
2018~2019 | Real Betis | |
2016~2017 | Tottenham Hotspur | |
2014~2018 | RCD Espanyol |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |