77
CM
V. Darida
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vladimír Darida
CM 77 CAM 76 CDM 74
|
|
08.08.1990
172cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
27
68
72
72
72
74
73
71
73
73
64
64
69
69
71
71
64
Tốc độ
65
Sút
71
Chuyền bóng
74
Rê bóng
75
Phòng thủ
66
Thể chất
61
Tốc độ
65
Tăng tốc
67
Dứt điểm
68
Lực sút
75
Sút xa
75
Chọn vị trí
73
Vô lê
66
Penalty
76
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
71
Chuyền dài
75
Đá phạt
70
Sút xoáy
78
Rê bóng
74
Giữ bóng
77
Khéo léo
79
Thăng bằng
81
Phản ứng
74
Kèm người
73
Lấy bóng
68
Cắt bóng
70
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
51
Thể lực
84
Quyết đoán
58
Nhảy
76
Bình tĩnh
79
TM đổ người
23
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
23
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Xem Vladimír Darida mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 아리스 테살로니키
2015~ Hertha Berlin
2015~2023 Hertha Berlin
2013~2015 SC Freiburg
2011~2011 FK 바니크 소콜로프
2010~2013 Victoria Plzen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%