94
CAM
V. Darida
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vladimír Darida
CAM 94 CDM 90
|
|
08.08.1990
172cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
26
85
89
90
90
91
91
87
91
91
79
79
85
85
88
88
79
Tốc độ
86
Sút
85
Chuyền bóng
91
Rê bóng
96
Phòng thủ
80
Thể chất
78
Tốc độ
87
Tăng tốc
86
Dứt điểm
82
Lực sút
92
Sút xa
88
Chọn vị trí
85
Vô lê
78
Penalty
91
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
90
Chuyền dài
96
Đá phạt
81
Sút xoáy
89
Rê bóng
98
Giữ bóng
94
Khéo léo
94
Thăng bằng
99
Phản ứng
89
Kèm người
89
Lấy bóng
77
Cắt bóng
82
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
65
Thể lực
102
Quyết đoán
79
Nhảy
89
Bình tĩnh
92
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Vladimír Darida mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 아리스 테살로니키
2015~ Hertha Berlin
2015~2023 Hertha Berlin
2013~2015 SC Freiburg
2011~2011 FK 바니크 소콜로프
2010~2013 Victoria Plzen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%