78
CM
V. Darida
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vladimír Darida
CM 78 CAM 77 CDM 72
|
|
08.08.1990
171cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
67
72
73
73
75
74
69
74
74
60
60
68
68
71
71
60
Tốc độ
66
Sút
70
Chuyền bóng
75
Rê bóng
77
Phòng thủ
60
Thể chất
58
Tốc độ
62
Tăng tốc
71
Dứt điểm
69
Lực sút
73
Sút xa
74
Chọn vị trí
70
Vô lê
62
Penalty
73
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
74
Chuyền dài
73
Đá phạt
66
Sút xoáy
76
Rê bóng
76
Giữ bóng
79
Khéo léo
80
Thăng bằng
85
Phản ứng
72
Kèm người
59
Lấy bóng
64
Cắt bóng
68
Đánh đầu
38
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
43
Thể lực
91
Quyết đoán
53
Nhảy
74
Bình tĩnh
74
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Vladimír Darida mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 아리스 테살로니키
2015~ Hertha Berlin
2015~2023 Hertha Berlin
2013~2015 SC Freiburg
2011~2011 FK 바니크 소콜로프
2010~2013 Victoria Plzen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%