84
CM
V. Darida
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vladimír Darida
CM 84 CAM 82 CDM 81
|
|
08.08.1990
172cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
33
76
78
79
79
81
79
78
79
79
73
73
78
78
79
79
73
Tốc độ
70
Sút
78
Chuyền bóng
79
Rê bóng
82
Phòng thủ
76
Thể chất
69
Tốc độ
70
Tăng tốc
71
Dứt điểm
77
Lực sút
81
Sút xa
78
Chọn vị trí
79
Vô lê
72
Penalty
82
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
79
Chuyền dài
79
Đá phạt
76
Sút xoáy
84
Rê bóng
82
Giữ bóng
83
Khéo léo
83
Thăng bằng
90
Phản ứng
79
Kèm người
79
Lấy bóng
79
Cắt bóng
76
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
57
Thể lực
98
Quyết đoán
64
Nhảy
82
Bình tĩnh
85
TM đổ người
29
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
29
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Vladimír Darida mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 아리스 테살로니키
2015~ Hertha Berlin
2015~2023 Hertha Berlin
2013~2015 SC Freiburg
2011~2011 FK 바니크 소콜로프
2010~2013 Victoria Plzen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%