84
CM
V. Darida
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vladimír Darida
CM
84
CAM
82
CDM
81
172cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
33
76
78
79
79
81
79
78
79
79
73
73
78
78
79
79
73
Tốc độ
70
Sút
78
Chuyền bóng
79
Rê bóng
82
Phòng thủ
76
Thể chất
69
Tốc độ
70
Tăng tốc
71
Dứt điểm
77
Lực sút
81
Sút xa
78
Chọn vị trí
79
Vô lê
72
Penalty
82
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
79
Chuyền dài
79
Đá phạt
76
Sút xoáy
84
Rê bóng
82
Giữ bóng
83
Khéo léo
83
Thăng bằng
90
Phản ứng
79
Kèm người
79
Lấy bóng
79
Cắt bóng
76
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
57
Thể lực
98
Quyết đoán
64
Nhảy
82
Bình tĩnh
85
TM đổ người
29
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
29
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 아리스 테살로니키 | |
2015~ | Hertha Berlin | |
2015~2023 | Hertha Berlin | |
2013~2015 | SC Freiburg | |
2011~2011 | FK 바니크 소콜로프 | |
2010~2013 | Victoria Plzen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |