87
CM
V. Darida
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vladimír Darida
CM 87 CAM 86 CDM 83
|
|
08.08.1990
172cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
76
81
82
82
84
83
80
83
83
72
72
77
77
80
80
72
Tốc độ
74
Sút
79
Chuyền bóng
83
Rê bóng
87
Phòng thủ
73
Thể chất
71
Tốc độ
73
Tăng tốc
76
Dứt điểm
76
Lực sút
84
Sút xa
82
Chọn vị trí
79
Vô lê
73
Penalty
85
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
79
Chuyền dài
83
Đá phạt
75
Sút xoáy
84
Rê bóng
88
Giữ bóng
87
Khéo léo
86
Thăng bằng
92
Phản ứng
83
Kèm người
84
Lấy bóng
71
Cắt bóng
76
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
61
Thể lực
95
Quyết đoán
64
Nhảy
85
Bình tĩnh
86
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Vladimír Darida mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 아리스 테살로니키
2015~ Hertha Berlin
2015~2023 Hertha Berlin
2013~2015 SC Freiburg
2011~2011 FK 바니크 소콜로프
2010~2013 Victoria Plzen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%