79
CM
V. Darida
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vladimír Darida
CM 79 CAM 79 CDM 75
|
|
08.08.1990
172cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
28
70
74
75
75
76
76
72
75
75
65
65
70
70
73
73
65
Tốc độ
66
Sút
72
Chuyền bóng
75
Rê bóng
80
Phòng thủ
67
Thể chất
63
Tốc độ
66
Tăng tốc
68
Dứt điểm
69
Lực sút
76
Sút xa
76
Chọn vị trí
74
Vô lê
67
Penalty
77
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
72
Chuyền dài
76
Đá phạt
71
Sút xoáy
79
Rê bóng
81
Giữ bóng
80
Khéo léo
80
Thăng bằng
84
Phản ứng
76
Kèm người
74
Lấy bóng
69
Cắt bóng
71
Đánh đầu
46
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
52
Thể lực
86
Quyết đoán
59
Nhảy
77
Bình tĩnh
80
TM đổ người
24
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
24
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Xem Vladimír Darida mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 아리스 테살로니키
2015~ Hertha Berlin
2015~2023 Hertha Berlin
2013~2015 SC Freiburg
2011~2011 FK 바니크 소콜로프
2010~2013 Victoria Plzen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%