79
CM
V. Darida
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vladimír Darida
CM
79
CAM
79
CDM
75
172cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
28
70
74
75
75
76
76
72
75
75
65
65
70
70
73
73
65
Tốc độ
66
Sút
72
Chuyền bóng
75
Rê bóng
80
Phòng thủ
67
Thể chất
63
Tốc độ
66
Tăng tốc
68
Dứt điểm
69
Lực sút
76
Sút xa
76
Chọn vị trí
74
Vô lê
67
Penalty
77
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
72
Chuyền dài
76
Đá phạt
71
Sút xoáy
79
Rê bóng
81
Giữ bóng
80
Khéo léo
80
Thăng bằng
84
Phản ứng
76
Kèm người
74
Lấy bóng
69
Cắt bóng
71
Đánh đầu
46
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
52
Thể lực
86
Quyết đoán
59
Nhảy
77
Bình tĩnh
80
TM đổ người
24
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
24
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 아리스 테살로니키 | |
2015~ | Hertha Berlin | |
2015~2023 | Hertha Berlin | |
2013~2015 | SC Freiburg | |
2011~2011 | FK 바니크 소콜로프 | |
2010~2013 | Victoria Plzen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |