82
CM
V. Darida
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vladimír Darida
CM
82
CAM
80
CDM
79
172cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
30
73
76
76
76
79
77
76
77
77
71
71
75
75
77
77
71
Tốc độ
69
Sút
73
Chuyền bóng
77
Rê bóng
81
Phòng thủ
73
Thể chất
67
Tốc độ
68
Tăng tốc
72
Dứt điểm
71
Lực sút
78
Sút xa
76
Chọn vị trí
76
Vô lê
69
Penalty
79
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
74
Chuyền dài
78
Đá phạt
73
Sút xoáy
81
Rê bóng
81
Giữ bóng
81
Khéo léo
80
Thăng bằng
87
Phản ứng
78
Kèm người
76
Lấy bóng
77
Cắt bóng
73
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
54
Thể lực
96
Quyết đoán
61
Nhảy
79
Bình tĩnh
82
TM đổ người
26
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
26
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 아리스 테살로니키 | |
2015~ | Hertha Berlin | |
2015~2023 | Hertha Berlin | |
2013~2015 | SC Freiburg | |
2011~2011 | FK 바니크 소콜로프 | |
2010~2013 | Victoria Plzen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |