83
CM
V. Darida
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vladimír Darida
CM 83 CAM 83 CDM 78
|
|
08.08.1990
172cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
73
79
79
79
80
80
75
80
80
65
65
73
73
76
76
65
Tốc độ
74
Sút
75
Chuyền bóng
78
Rê bóng
85
Phòng thủ
66
Thể chất
65
Tốc độ
72
Tăng tốc
77
Dứt điểm
77
Lực sút
76
Sút xa
76
Chọn vị trí
73
Vô lê
66
Penalty
77
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
71
Chuyền dài
76
Đá phạt
70
Sút xoáy
79
Rê bóng
86
Giữ bóng
87
Khéo léo
80
Thăng bằng
90
Phản ứng
81
Kèm người
73
Lấy bóng
68
Cắt bóng
73
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
53
Thể lực
96
Quyết đoán
57
Nhảy
77
Bình tĩnh
80
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Xem Vladimír Darida mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 아리스 테살로니키
2015~ Hertha Berlin
2015~2023 Hertha Berlin
2013~2015 SC Freiburg
2011~2011 FK 바니크 소콜로프
2010~2013 Victoria Plzen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%