78
ST
Joselu
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joselu
ST 78
|
|
27.03.1990
192cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
25
75
73
70
70
66
71
53
69
69
50
50
50
50
53
53
50
Tốc độ
57
Sút
76
Chuyền bóng
66
Rê bóng
70
Phòng thủ
36
Thể chất
71
Tốc độ
57
Tăng tốc
58
Dứt điểm
78
Lực sút
79
Sút xa
70
Chọn vị trí
80
Vô lê
74
Penalty
72
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
61
Chuyền dài
53
Đá phạt
65
Sút xoáy
74
Rê bóng
72
Giữ bóng
74
Khéo léo
64
Thăng bằng
49
Phản ứng
75
Kèm người
30
Lấy bóng
34
Cắt bóng
32
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
78
Thể lực
66
Quyết đoán
62
Nhảy
69
Bình tĩnh
66
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
17
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Joselu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Madrid
2022~ RCD Espanyol
2022~2023 RCD Espanyol
2019~ Deportivo Alaves
2019~2022 Deportivo Alaves
2017~2019 Newcastle United
2016~2017 RC 데포르티보
2015~2017 Stoke City
2014~2015 Hannover 96
2013~2014 Eintracht Frankfurt
2012~2014 TSG Hoffenheim
2009~2009 RC Celta Vigo
2009~2010 RC Celta Vigo
2009~2012 카스티야
2008~2009 RC 셀타 포르투나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%