88
ST
Joselu
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joselu
ST 88
|
|
27.03.1990
192cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
30
85
83
80
80
76
81
62
79
79
59
59
58
58
60
60
59
Tốc độ
70
Sút
86
Chuyền bóng
75
Rê bóng
80
Phòng thủ
42
Thể chất
81
Tốc độ
69
Tăng tốc
72
Dứt điểm
88
Lực sút
88
Sút xa
81
Chọn vị trí
88
Vô lê
81
Penalty
92
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
66
Chuyền dài
66
Đá phạt
72
Sút xoáy
79
Rê bóng
82
Giữ bóng
86
Khéo léo
71
Thăng bằng
43
Phản ứng
84
Kèm người
35
Lấy bóng
39
Cắt bóng
37
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
88
Thể lực
72
Quyết đoán
74
Nhảy
95
Bình tĩnh
75
TM đổ người
24
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
22
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Xem Joselu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Madrid
2022~ RCD Espanyol
2022~2023 RCD Espanyol
2019~ Deportivo Alaves
2019~2022 Deportivo Alaves
2017~2019 Newcastle United
2016~2017 RC 데포르티보
2015~2017 Stoke City
2014~2015 Hannover 96
2013~2014 Eintracht Frankfurt
2012~2014 TSG Hoffenheim
2009~2009 RC Celta Vigo
2009~2010 RC Celta Vigo
2009~2012 카스티야
2008~2009 RC 셀타 포르투나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%