108
ST
Joselu
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joselu
ST 108
|
|
27.03.1990
192cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
24
105
102
100
100
95
101
81
99
99
77
77
78
78
80
80
77
Tốc độ
97
Sút
103
Chuyền bóng
95
Rê bóng
100
Phòng thủ
59
Thể chất
104
Tốc độ
97
Tăng tốc
98
Dứt điểm
102
Lực sút
107
Sút xa
100
Chọn vị trí
111
Vô lê
106
Penalty
102
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
87
Chuyền dài
88
Đá phạt
90
Sút xoáy
99
Rê bóng
97
Giữ bóng
106
Khéo léo
96
Thăng bằng
102
Phản ứng
103
Kèm người
52
Lấy bóng
56
Cắt bóng
55
Đánh đầu
114
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
111
Thể lực
100
Quyết đoán
91
Nhảy
112
Bình tĩnh
97
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Xem Joselu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Madrid
2022~ RCD Espanyol
2022~2023 RCD Espanyol
2019~ Deportivo Alaves
2019~2022 Deportivo Alaves
2017~2019 Newcastle United
2016~2017 RC 데포르티보
2015~2017 Stoke City
2014~2015 Hannover 96
2013~2014 Eintracht Frankfurt
2012~2014 TSG Hoffenheim
2009~2009 RC Celta Vigo
2009~2010 RC Celta Vigo
2009~2012 카스티야
2008~2009 RC 셀타 포르투나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%