110
ST
Joselu
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joselu
ST 110
|
|
27.03.1990
192cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
25
107
104
102
102
97
102
81
101
101
77
77
78
78
81
81
77
Tốc độ
97
Sút
107
Chuyền bóng
97
Rê bóng
103
Phòng thủ
59
Thể chất
105
Tốc độ
96
Tăng tốc
99
Dứt điểm
108
Lực sút
109
Sút xa
105
Chọn vị trí
111
Vô lê
106
Penalty
109
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
92
Chuyền dài
94
Đá phạt
94
Sút xoáy
100
Rê bóng
101
Giữ bóng
108
Khéo léo
98
Thăng bằng
105
Phản ứng
102
Kèm người
51
Lấy bóng
55
Cắt bóng
55
Đánh đầu
116
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
113
Thể lực
97
Quyết đoán
93
Nhảy
114
Bình tĩnh
100
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Joselu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Madrid
2022~ RCD Espanyol
2022~2023 RCD Espanyol
2019~ Deportivo Alaves
2019~2022 Deportivo Alaves
2017~2019 Newcastle United
2016~2017 RC 데포르티보
2015~2017 Stoke City
2014~2015 Hannover 96
2013~2014 Eintracht Frankfurt
2012~2014 TSG Hoffenheim
2009~2009 RC Celta Vigo
2009~2010 RC Celta Vigo
2009~2012 카스티야
2008~2009 RC 셀타 포르투나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%