85
ST
Joselu
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joselu
ST 85
|
|
27.03.1990
192cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
30
82
81
78
78
74
79
61
77
77
57
57
57
57
60
60
57
Tốc độ
63
Sút
84
Chuyền bóng
74
Rê bóng
79
Phòng thủ
41
Thể chất
77
Tốc độ
63
Tăng tốc
64
Dứt điểm
87
Lực sút
84
Sút xa
79
Chọn vị trí
86
Vô lê
80
Penalty
80
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
66
Chuyền dài
66
Đá phạt
70
Sút xoáy
79
Rê bóng
81
Giữ bóng
84
Khéo léo
68
Thăng bằng
45
Phản ứng
85
Kèm người
35
Lấy bóng
39
Cắt bóng
37
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
82
Thể lực
71
Quyết đoán
71
Nhảy
86
Bình tĩnh
73
TM đổ người
24
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
22
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Joselu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Madrid
2022~ RCD Espanyol
2022~2023 RCD Espanyol
2019~ Deportivo Alaves
2019~2022 Deportivo Alaves
2017~2019 Newcastle United
2016~2017 RC 데포르티보
2015~2017 Stoke City
2014~2015 Hannover 96
2013~2014 Eintracht Frankfurt
2012~2014 TSG Hoffenheim
2009~2009 RC Celta Vigo
2009~2010 RC Celta Vigo
2009~2012 카스티야
2008~2009 RC 셀타 포르투나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%