93
ST
Joselu
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joselu
ST 93
|
|
27.03.1990
192cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
33
90
87
84
84
80
85
66
83
83
63
63
62
62
65
65
63
Tốc độ
73
Sút
92
Chuyền bóng
79
Rê bóng
83
Phòng thủ
47
Thể chất
86
Tốc độ
73
Tăng tốc
74
Dứt điểm
95
Lực sút
92
Sút xa
88
Chọn vị trí
93
Vô lê
84
Penalty
95
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
69
Chuyền dài
71
Đá phạt
75
Sút xoáy
82
Rê bóng
84
Giữ bóng
91
Khéo léo
74
Thăng bằng
48
Phản ứng
89
Kèm người
41
Lấy bóng
42
Cắt bóng
44
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
93
Thể lực
78
Quyết đoán
77
Nhảy
97
Bình tĩnh
83
TM đổ người
27
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
25
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Joselu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Madrid
2022~ RCD Espanyol
2022~2023 RCD Espanyol
2019~ Deportivo Alaves
2019~2022 Deportivo Alaves
2017~2019 Newcastle United
2016~2017 RC 데포르티보
2015~2017 Stoke City
2014~2015 Hannover 96
2013~2014 Eintracht Frankfurt
2012~2014 TSG Hoffenheim
2009~2009 RC Celta Vigo
2009~2010 RC Celta Vigo
2009~2012 카스티야
2008~2009 RC 셀타 포르투나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%