106
ST
Joselu
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joselu
ST 106
|
|
27.03.1990
191cm
|
86kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
26
103
101
98
98
94
100
80
97
97
76
76
76
76
78
78
76
Tốc độ
95
Sút
102
Chuyền bóng
93
Rê bóng
98
Phòng thủ
59
Thể chất
103
Tốc độ
95
Tăng tốc
96
Dứt điểm
105
Lực sút
104
Sút xa
97
Chọn vị trí
108
Vô lê
105
Penalty
97
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
80
Chuyền dài
85
Đá phạt
87
Sút xoáy
98
Rê bóng
96
Giữ bóng
103
Khéo léo
94
Thăng bằng
101
Phản ứng
102
Kèm người
56
Lấy bóng
57
Cắt bóng
50
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
109
Thể lực
97
Quyết đoán
96
Nhảy
109
Bình tĩnh
101
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
18
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Joselu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Madrid
2022~ RCD Espanyol
2022~2023 RCD Espanyol
2019~ Deportivo Alaves
2019~2022 Deportivo Alaves
2017~2019 Newcastle United
2016~2017 RC 데포르티보
2015~2017 Stoke City
2014~2015 Hannover 96
2013~2014 Eintracht Frankfurt
2012~2014 TSG Hoffenheim
2009~2009 RC Celta Vigo
2009~2010 RC Celta Vigo
2009~2012 카스티야
2008~2009 RC 셀타 포르투나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%