96
ST
Joselu
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joselu
ST 96
|
|
27.03.1990
192cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
18
93
91
87
87
83
89
66
86
86
61
61
61
61
64
64
61
Tốc độ
80
Sút
93
Chuyền bóng
81
Rê bóng
88
Phòng thủ
43
Thể chất
90
Tốc độ
78
Tăng tốc
83
Dứt điểm
93
Lực sút
97
Sút xa
91
Chọn vị trí
98
Vô lê
94
Penalty
95
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
70
Chuyền dài
79
Đá phạt
75
Sút xoáy
87
Rê bóng
83
Giữ bóng
98
Khéo léo
83
Thăng bằng
90
Phản ứng
92
Kèm người
34
Lấy bóng
44
Cắt bóng
36
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
102
Thể lực
82
Quyết đoán
74
Nhảy
91
Bình tĩnh
82
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
7
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Joselu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Madrid
2022~ RCD Espanyol
2022~2023 RCD Espanyol
2019~ Deportivo Alaves
2019~2022 Deportivo Alaves
2017~2019 Newcastle United
2016~2017 RC 데포르티보
2015~2017 Stoke City
2014~2015 Hannover 96
2013~2014 Eintracht Frankfurt
2012~2014 TSG Hoffenheim
2009~2009 RC Celta Vigo
2009~2010 RC Celta Vigo
2009~2012 카스티야
2008~2009 RC 셀타 포르투나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%