79
RM
T. Minamino
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Takumi Minamino
RM
79
ST
76
CAM
79
174cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
26
73
76
77
77
71
76
60
76
76
52
52
59
59
63
63
52
Tốc độ
88
Sút
74
Chuyền bóng
70
Rê bóng
82
Phòng thủ
41
Thể chất
67
Tốc độ
88
Tăng tốc
90
Dứt điểm
76
Lực sút
73
Sút xa
74
Chọn vị trí
70
Vô lê
72
Penalty
74
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
68
Chuyền dài
66
Đá phạt
71
Sút xoáy
74
Rê bóng
82
Giữ bóng
81
Khéo léo
89
Thăng bằng
86
Phản ứng
72
Kèm người
38
Lấy bóng
36
Cắt bóng
53
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
60
Thể lực
82
Quyết đoán
64
Nhảy
77
Bình tĩnh
80
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
17
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AS Monaco | |
2021~2021 | southampton | |
2020~ | Liverpool | |
2020~2022 | Liverpool | |
2015~2020 | Red Bull Salzburg | |
2013~2015 | 세레소 오사카 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |