79
RM
T. Minamino
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Takumi Minamino
RM 79 ST 76 CAM 79
|
|
16.01.1995
174cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
26
73
76
77
77
71
76
60
76
76
52
52
59
59
63
63
52
Tốc độ
88
Sút
74
Chuyền bóng
70
Rê bóng
82
Phòng thủ
41
Thể chất
67
Tốc độ
88
Tăng tốc
90
Dứt điểm
76
Lực sút
73
Sút xa
74
Chọn vị trí
70
Vô lê
72
Penalty
74
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
68
Chuyền dài
66
Đá phạt
71
Sút xoáy
74
Rê bóng
82
Giữ bóng
81
Khéo léo
89
Thăng bằng
86
Phản ứng
72
Kèm người
38
Lấy bóng
36
Cắt bóng
53
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
60
Thể lực
82
Quyết đoán
64
Nhảy
77
Bình tĩnh
80
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
17
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xem Takumi Minamino mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AS Monaco
2021~2021 southampton
2020~ Liverpool
2020~2022 Liverpool
2015~2020 Red Bull Salzburg
2013~2015 세레소 오사카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%