91
CAM
T. Minamino
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Takumi Minamino
CAM
91
LM
92
173cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
18
85
88
89
89
83
88
70
89
89
61
61
69
69
73
73
61
Tốc độ
97
Sút
86
Chuyền bóng
82
Rê bóng
93
Phòng thủ
49
Thể chất
76
Tốc độ
94
Tăng tốc
102
Dứt điểm
91
Lực sút
76
Sút xa
87
Chọn vị trí
86
Vô lê
76
Penalty
88
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
84
Chuyền dài
85
Đá phạt
79
Sút xoáy
93
Rê bóng
95
Giữ bóng
89
Khéo léo
97
Thăng bằng
98
Phản ứng
95
Kèm người
45
Lấy bóng
46
Cắt bóng
60
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
68
Thể lực
92
Quyết đoán
78
Nhảy
87
Bình tĩnh
95
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AS Monaco | |
2021~2021 | southampton | |
2020~ | Liverpool | |
2020~2022 | Liverpool | |
2015~2020 | Red Bull Salzburg | |
2013~2015 | 세레소 오사카 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |