86
CF
T. Minamino
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Takumi Minamino
CF 86 LW 87 RW 87
|
|
16.01.1995
174cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
33
80
83
84
84
78
83
67
82
82
59
59
66
66
69
69
59
Tốc độ
85
Sút
82
Chuyền bóng
78
Rê bóng
88
Phòng thủ
50
Thể chất
71
Tốc độ
81
Tăng tốc
91
Dứt điểm
85
Lực sút
80
Sút xa
81
Chọn vị trí
83
Vô lê
81
Penalty
81
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
75
Chuyền dài
73
Đá phạt
78
Sút xoáy
81
Rê bóng
89
Giữ bóng
86
Khéo léo
96
Thăng bằng
93
Phản ứng
82
Kèm người
47
Lấy bóng
46
Cắt bóng
60
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
65
Thể lực
81
Quyết đoán
73
Nhảy
84
Bình tĩnh
86
TM đổ người
25
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
24
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xem Takumi Minamino mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AS Monaco
2021~2021 southampton
2020~ Liverpool
2020~2022 Liverpool
2015~2020 Red Bull Salzburg
2013~2015 세레소 오사카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%