101
CF
T. Minamino
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Takumi Minamino
CF
101
LW
101
RW
101
174cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
27
95
98
98
98
93
98
79
97
97
68
68
76
76
80
80
68
Tốc độ
100
Sút
96
Chuyền bóng
95
Rê bóng
98
Phòng thủ
54
Thể chất
85
Tốc độ
100
Tăng tốc
101
Dứt điểm
99
Lực sút
94
Sút xa
95
Chọn vị trí
100
Vô lê
90
Penalty
95
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
90
Chuyền dài
96
Đá phạt
91
Sút xoáy
97
Rê bóng
97
Giữ bóng
99
Khéo léo
104
Thăng bằng
103
Phản ứng
101
Kèm người
48
Lấy bóng
52
Cắt bóng
57
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
76
Thể lực
99
Quyết đoán
92
Nhảy
90
Bình tĩnh
97
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
15
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 08 - Chẵn 28
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AS Monaco | |
2021~2021 | southampton | |
2020~ | Liverpool | |
2020~2022 | Liverpool | |
2015~2020 | Red Bull Salzburg | |
2013~2015 | 세레소 오사카 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |