101
CF
T. Minamino
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Takumi Minamino
CF 101 LW 101 RW 101
|
|
16.01.1995
174cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
27
95
98
98
98
93
98
79
97
97
68
68
76
76
80
80
68
Tốc độ
100
Sút
96
Chuyền bóng
95
Rê bóng
98
Phòng thủ
54
Thể chất
85
Tốc độ
100
Tăng tốc
101
Dứt điểm
99
Lực sút
94
Sút xa
95
Chọn vị trí
100
Vô lê
90
Penalty
95
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
90
Chuyền dài
96
Đá phạt
91
Sút xoáy
97
Rê bóng
97
Giữ bóng
99
Khéo léo
104
Thăng bằng
103
Phản ứng
101
Kèm người
48
Lấy bóng
52
Cắt bóng
57
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
76
Thể lực
99
Quyết đoán
92
Nhảy
90
Bình tĩnh
97
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
15
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Giờ reset: Chẵn 08 - Chẵn 28
Xem Takumi Minamino mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AS Monaco
2021~2021 southampton
2020~ Liverpool
2020~2022 Liverpool
2015~2020 Red Bull Salzburg
2013~2015 세레소 오사카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%