113
CF
T. Minamino
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Takumi Minamino
CF
113
RM
112
LM
112
172cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
23
108
110
110
110
104
110
89
109
109
81
81
88
88
91
91
81
Tốc độ
113
Sút
108
Chuyền bóng
105
Rê bóng
111
Phòng thủ
67
Thể chất
97
Tốc độ
113
Tăng tốc
114
Dứt điểm
112
Lực sút
107
Sút xa
106
Chọn vị trí
111
Vô lê
100
Penalty
104
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
100
Chuyền dài
102
Đá phạt
100
Sút xoáy
108
Rê bóng
111
Giữ bóng
112
Khéo léo
114
Thăng bằng
113
Phản ứng
111
Kèm người
62
Lấy bóng
66
Cắt bóng
68
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
90
Thể lực
108
Quyết đoán
100
Nhảy
105
Bình tĩnh
110
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AS Monaco | |
2021~2021 | southampton | |
2020~ | Liverpool | |
2020~2022 | Liverpool | |
2015~2020 | Red Bull Salzburg | |
2013~2015 | 세레소 오사카 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |