113
CF
T. Minamino
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Takumi Minamino
CF 113 RM 112 LM 112
|
|
16.01.1995
172cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
23
108
110
110
110
104
110
89
109
109
81
81
88
88
91
91
81
Tốc độ
113
Sút
108
Chuyền bóng
105
Rê bóng
111
Phòng thủ
67
Thể chất
97
Tốc độ
113
Tăng tốc
114
Dứt điểm
112
Lực sút
107
Sút xa
106
Chọn vị trí
111
Vô lê
100
Penalty
104
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
100
Chuyền dài
102
Đá phạt
100
Sút xoáy
108
Rê bóng
111
Giữ bóng
112
Khéo léo
114
Thăng bằng
113
Phản ứng
111
Kèm người
62
Lấy bóng
66
Cắt bóng
68
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
90
Thể lực
108
Quyết đoán
100
Nhảy
105
Bình tĩnh
110
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Takumi Minamino mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AS Monaco
2021~2021 southampton
2020~ Liverpool
2020~2022 Liverpool
2015~2020 Red Bull Salzburg
2013~2015 세레소 오사카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%