92
CF
T. Minamino
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Takumi Minamino
CF 92 LW 92 RW 92
|
|
16.01.1995
174cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
24
86
89
89
89
84
89
71
89
89
62
62
69
69
73
73
62
Tốc độ
95
Sút
87
Chuyền bóng
85
Rê bóng
92
Phòng thủ
50
Thể chất
79
Tốc độ
93
Tăng tốc
99
Dứt điểm
90
Lực sút
83
Sút xa
89
Chọn vị trí
90
Vô lê
81
Penalty
87
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
81
Chuyền dài
88
Đá phạt
81
Sút xoáy
92
Rê bóng
93
Giữ bóng
88
Khéo léo
98
Thăng bằng
97
Phản ứng
93
Kèm người
47
Lấy bóng
50
Cắt bóng
53
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
71
Thể lực
91
Quyết đoán
81
Nhảy
91
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
13
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Takumi Minamino mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AS Monaco
2021~2021 southampton
2020~ Liverpool
2020~2022 Liverpool
2015~2020 Red Bull Salzburg
2013~2015 세레소 오사카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%