92
CF
T. Minamino
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Takumi Minamino
CF
92
LW
92
RW
92
174cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
24
86
89
89
89
84
89
71
89
89
62
62
69
69
73
73
62
Tốc độ
95
Sút
87
Chuyền bóng
85
Rê bóng
92
Phòng thủ
50
Thể chất
79
Tốc độ
93
Tăng tốc
99
Dứt điểm
90
Lực sút
83
Sút xa
89
Chọn vị trí
90
Vô lê
81
Penalty
87
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
81
Chuyền dài
88
Đá phạt
81
Sút xoáy
92
Rê bóng
93
Giữ bóng
88
Khéo léo
98
Thăng bằng
97
Phản ứng
93
Kèm người
47
Lấy bóng
50
Cắt bóng
53
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
71
Thể lực
91
Quyết đoán
81
Nhảy
91
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
13
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AS Monaco | |
2021~2021 | southampton | |
2020~ | Liverpool | |
2020~2022 | Liverpool | |
2015~2020 | Red Bull Salzburg | |
2013~2015 | 세레소 오사카 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |