85
RM
T. Minamino
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Takumi Minamino
RM 85 ST 80 CAM 83
|
|
16.01.1995
174cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
20
77
81
83
83
74
80
61
82
82
51
51
61
61
66
66
51
Tốc độ
94
Sút
79
Chuyền bóng
73
Rê bóng
90
Phòng thủ
38
Thể chất
70
Tốc độ
92
Tăng tốc
97
Dứt điểm
85
Lực sút
71
Sút xa
79
Chọn vị trí
72
Vô lê
70
Penalty
78
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
80
Chuyền dài
74
Đá phạt
75
Sút xoáy
84
Rê bóng
92
Giữ bóng
87
Khéo léo
95
Thăng bằng
94
Phản ứng
83
Kèm người
35
Lấy bóng
30
Cắt bóng
54
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
60
Thể lực
90
Quyết đoán
68
Nhảy
80
Bình tĩnh
86
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xem Takumi Minamino mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AS Monaco
2021~2021 southampton
2020~ Liverpool
2020~2022 Liverpool
2015~2020 Red Bull Salzburg
2013~2015 세레소 오사카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%