85
RM
T. Minamino
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Takumi Minamino
RM
85
ST
80
CAM
83
174cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
20
77
81
83
83
74
80
61
82
82
51
51
61
61
66
66
51
Tốc độ
94
Sút
79
Chuyền bóng
73
Rê bóng
90
Phòng thủ
38
Thể chất
70
Tốc độ
92
Tăng tốc
97
Dứt điểm
85
Lực sút
71
Sút xa
79
Chọn vị trí
72
Vô lê
70
Penalty
78
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
80
Chuyền dài
74
Đá phạt
75
Sút xoáy
84
Rê bóng
92
Giữ bóng
87
Khéo léo
95
Thăng bằng
94
Phản ứng
83
Kèm người
35
Lấy bóng
30
Cắt bóng
54
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
60
Thể lực
90
Quyết đoán
68
Nhảy
80
Bình tĩnh
86
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AS Monaco | |
2021~2021 | southampton | |
2020~ | Liverpool | |
2020~2022 | Liverpool | |
2015~2020 | Red Bull Salzburg | |
2013~2015 | 세레소 오사카 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |