71
CF
T. Minamino
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Takumi Minamino
CF
71
RM
71
LM
71
172cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
17
65
68
68
68
64
69
53
68
68
45
45
51
51
55
55
45
Tốc độ
69
Sút
65
Chuyền bóng
65
Rê bóng
72
Phòng thủ
36
Thể chất
56
Tốc độ
65
Tăng tốc
74
Dứt điểm
67
Lực sút
64
Sút xa
65
Chọn vị trí
69
Vô lê
65
Penalty
65
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
60
Chuyền dài
60
Đá phạt
62
Sút xoáy
67
Rê bóng
72
Giữ bóng
71
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Phản ứng
69
Kèm người
31
Lấy bóng
35
Cắt bóng
44
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
52
Thể lực
66
Quyết đoán
57
Nhảy
61
Bình tĩnh
68
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AS Monaco | |
2021~2021 | southampton | |
2020~ | Liverpool | |
2020~2022 | Liverpool | |
2015~2020 | Red Bull Salzburg | |
2013~2015 | 세레소 오사카 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |