95
ST
Iago Aspas
18
22
92
91
90
90
81
89
63
88
88
53
53
61
61
65
65
53
Tốc độ
94
Sút
94
Chuyền bóng
80
Rê bóng
92
Phòng thủ
36
Thể chất
75
Tốc độ
97
Tăng tốc
91
Dứt điểm
99
Lực sút
94
Sút xa
86
Chọn vị trí
95
Vô lê
93
Penalty
82
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
73
Chuyền dài
78
Đá phạt
81
Sút xoáy
85
Rê bóng
90
Giữ bóng
95
Khéo léo
95
Thăng bằng
86
Phản ứng
98
Kèm người
39
Lấy bóng
21
Cắt bóng
39
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
73
Thể lực
86
Quyết đoán
67
Nhảy
73
Bình tĩnh
96
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | RC Celta Vigo | |
2015~2015 | Sevilla FC | |
2014~2015 | Sevilla FC | |
2013~2015 | Liverpool | |
2009~2013 | RC Celta Vigo | |
2006~2009 | RC 셀타 포르투나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |