108
RW
Iago Aspas
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Iago Aspas
RW
108
ST
107
176cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
4
Level
25
104
105
105
105
98
105
79
103
103
68
68
76
76
81
81
68
Tốc độ
105
Sút
107
Chuyền bóng
101
Rê bóng
104
Phòng thủ
52
Thể chất
89
Tốc độ
105
Tăng tốc
106
Dứt điểm
109
Lực sút
104
Sút xa
107
Chọn vị trí
110
Vô lê
105
Penalty
102
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
95
Chuyền dài
99
Đá phạt
99
Sút xoáy
107
Rê bóng
104
Giữ bóng
104
Khéo léo
107
Thăng bằng
102
Phản ứng
107
Kèm người
51
Lấy bóng
42
Cắt bóng
55
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
90
Thể lực
98
Quyết đoán
79
Nhảy
84
Bình tĩnh
105
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
10
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | RC Celta Vigo | |
2015~2015 | Sevilla FC | |
2014~2015 | Sevilla FC | |
2013~2015 | Liverpool | |
2009~2013 | RC Celta Vigo | |
2006~2009 | RC 셀타 포르투나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |