110
ST
Iago Aspas
26
26
107
107
106
106
100
107
82
105
105
71
71
78
78
83
83
71
Tốc độ
106
Sút
109
Chuyền bóng
102
Rê bóng
107
Phòng thủ
54
Thể chất
94
Tốc độ
106
Tăng tốc
108
Dứt điểm
112
Lực sút
108
Sút xa
108
Chọn vị trí
112
Vô lê
108
Penalty
105
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
94
Chuyền dài
103
Đá phạt
100
Sút xoáy
111
Rê bóng
106
Giữ bóng
108
Khéo léo
109
Thăng bằng
105
Phản ứng
110
Kèm người
54
Lấy bóng
44
Cắt bóng
56
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
95
Thể lực
101
Quyết đoán
85
Nhảy
90
Bình tĩnh
106
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | RC Celta Vigo | |
2015~2015 | Sevilla FC | |
2014~2015 | Sevilla FC | |
2013~2015 | Liverpool | |
2009~2013 | RC Celta Vigo | |
2006~2009 | RC 셀타 포르투나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |