87
ST
Iago Aspas
15
29
84
86
86
86
77
85
62
84
84
55
55
61
61
65
65
55
Tốc độ
84
Sút
86
Chuyền bóng
80
Rê bóng
88
Phòng thủ
42
Thể chất
67
Tốc độ
88
Tăng tốc
81
Dứt điểm
91
Lực sút
82
Sút xa
84
Chọn vị trí
86
Vô lê
85
Penalty
84
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
83
Chuyền dài
72
Đá phạt
85
Sút xoáy
82
Rê bóng
89
Giữ bóng
88
Khéo léo
92
Thăng bằng
76
Phản ứng
86
Kèm người
46
Lấy bóng
30
Cắt bóng
46
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Quyết đoán
68
Nhảy
70
Bình tĩnh
87
TM đổ người
22
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
20
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | RC Celta Vigo | |
2015~2015 | Sevilla FC | |
2014~2015 | Sevilla FC | |
2013~2015 | Liverpool | |
2009~2013 | RC Celta Vigo | |
2006~2009 | RC 셀타 포르투나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |