91
ST
Iago Aspas
16
33
88
90
90
90
82
89
67
88
88
59
59
65
65
69
69
59
Tốc độ
88
Sút
90
Chuyền bóng
86
Rê bóng
92
Phòng thủ
46
Thể chất
71
Tốc độ
92
Tăng tốc
85
Dứt điểm
95
Lực sút
86
Sút xa
88
Chọn vị trí
90
Vô lê
89
Penalty
88
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
87
Chuyền dài
80
Đá phạt
89
Sút xoáy
86
Rê bóng
93
Giữ bóng
92
Khéo léo
96
Thăng bằng
80
Phản ứng
90
Kèm người
50
Lấy bóng
34
Cắt bóng
50
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
69
Thể lực
77
Quyết đoán
72
Nhảy
74
Bình tĩnh
91
TM đổ người
26
TM bắt bóng
30
TM phát bóng
24
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | RC Celta Vigo | |
2015~2015 | Sevilla FC | |
2014~2015 | Sevilla FC | |
2013~2015 | Liverpool | |
2009~2013 | RC Celta Vigo | |
2006~2009 | RC 셀타 포르투나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |