105
CF
Iago Aspas
23
21
100
102
102
102
95
102
77
102
102
67
67
76
76
80
80
67
Tốc độ
103
Sút
102
Chuyền bóng
100
Rê bóng
102
Phòng thủ
51
Thể chất
87
Tốc độ
103
Tăng tốc
104
Dứt điểm
103
Lực sút
100
Sút xa
102
Chọn vị trí
104
Vô lê
102
Penalty
103
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
103
Chuyền dài
96
Đá phạt
99
Sút xoáy
104
Rê bóng
101
Giữ bóng
104
Khéo léo
107
Thăng bằng
102
Phản ứng
103
Kèm người
55
Lấy bóng
42
Cắt bóng
47
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
84
Thể lực
98
Quyết đoán
83
Nhảy
88
Bình tĩnh
103
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | RC Celta Vigo | |
2015~2015 | Sevilla FC | |
2014~2015 | Sevilla FC | |
2013~2015 | Liverpool | |
2009~2013 | RC Celta Vigo | |
2006~2009 | RC 셀타 포르투나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |