96
ST
Iago Aspas
18
38
93
95
94
94
87
94
71
93
93
64
63
69
69
73
73
64
Tốc độ
91
Sút
95
Chuyền bóng
89
Rê bóng
96
Phòng thủ
50
Thể chất
77
Tốc độ
93
Tăng tốc
89
Dứt điểm
100
Lực sút
92
Sút xa
92
Chọn vị trí
98
Vô lê
92
Penalty
92
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
91
Chuyền dài
84
Đá phạt
93
Sút xoáy
90
Rê bóng
97
Giữ bóng
97
Khéo léo
94
Thăng bằng
84
Phản ứng
96
Kèm người
54
Lấy bóng
38
Cắt bóng
54
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
74
Thể lực
81
Quyết đoán
77
Nhảy
91
Bình tĩnh
95
TM đổ người
30
TM bắt bóng
34
TM phát bóng
28
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | RC Celta Vigo | |
2015~2015 | Sevilla FC | |
2014~2015 | Sevilla FC | |
2013~2015 | Liverpool | |
2009~2013 | RC Celta Vigo | |
2006~2009 | RC 셀타 포르투나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |