113
CF
Iago Aspas
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Iago Aspas
CF
113
RW
113
176cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
4
Level
28
106
110
110
110
104
110
84
110
110
72
72
83
83
88
88
72
Tốc độ
108
Sút
108
Chuyền bóng
110
Rê bóng
111
Phòng thủ
55
Thể chất
96
Tốc độ
108
Tăng tốc
110
Dứt điểm
107
Lực sút
107
Sút xa
112
Chọn vị trí
111
Vô lê
111
Penalty
110
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
115
Tạt bóng
114
Chuyền dài
105
Đá phạt
110
Sút xoáy
113
Rê bóng
113
Giữ bóng
111
Khéo léo
112
Thăng bằng
108
Phản ứng
111
Kèm người
54
Lấy bóng
51
Cắt bóng
52
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
91
Thể lực
112
Quyết đoán
90
Nhảy
90
Bình tĩnh
112
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
18
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | RC Celta Vigo | |
2015~2015 | Sevilla FC | |
2014~2015 | Sevilla FC | |
2013~2015 | Liverpool | |
2009~2013 | RC Celta Vigo | |
2006~2009 | RC 셀타 포르투나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |